Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Hải Thiên Nam - THIEN NAM SHIPPING CO.,LTD có địa chỉ tại Phòng B-1203, Tầng 12, Tòa nhà Tecco, số 65 Đường Linh Đông - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309262882 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0309262882 |
Ngày cấp | 31-07-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Hải Thiên Nam |
Tên giao dịch | THIEN NAM SHIPPING CO.,LTD |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức | Điện thoại / Fax | (08)62621922 / (08)62621923 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Phòng B-1203, Tầng 12, Tòa nhà Tecco, số 65 Đường Linh Đông - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | (08)62621922 / (08)62621923 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phòng B-1203, Tầng 12, Tòa nhà Tecco, số 65 Đường Linh Đông - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0309262882 / 05-08-2009 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-08-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/10/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Hồng Sang |
Địa chỉ chủ sở hữu | 101 Nguyễn Văn Cừ, Khu phố 3-Thị trấn An Thới-Huyện Phú Quốc-Kiên Giang |
||||
Tên giám đốc | Lê Hồng Sang |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0309262882, (08)62621922, THIEN NAM SHIPPING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Linh Đông, Lê Hồng Sang
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | ||
2 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 |