Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Chung Tín

CHUTI CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Chung Tín - CHUTI CO.,LTD có địa chỉ tại 11/6 Nguyễn Hữu Tiến - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309279893 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309279893

Ngày cấp 04-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công Nghệ Chung Tín

Tên giao dịch

CHUTI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0963132983 /
Địa chỉ trụ sở

11/6 Nguyễn Hữu Tiến - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963132983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11/6 Nguyễn Hữu Tiến - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309279893 / 14-08-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Đăng Đình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309279893, 0963132983, CHUTI CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tây Thạnh, Nguyễn Quốc Việt, Lê Đăng Đình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Lập trình máy vi tính 62010
14 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
15 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
18 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
19 Giáo dục nghề nghiệp 8532
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600