Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vườn Việt

VIET GARDEN TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vườn Việt - VIET GARDEN TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại 27/13 Huỳnh Tịnh Của - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309301789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309301789

Ngày cấp 11-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vườn Việt

Tên giao dịch

VIET GARDEN TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0838242647 / 0838242647
Địa chỉ trụ sở

27/13 Huỳnh Tịnh Của - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838242647 / 0838242647
Địa chỉ nhận thông báo thuế 27/13 Huỳnh Tịnh Của - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309301789 / 18-08-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

270/4/8-Phường 01-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309301789, 0838242647, VIET GARDEN TRADING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 08, Nguyễn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất than cốc 19100
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
27 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
61 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
65 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
66 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
70 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
73 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240