Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thành Tâm

THATACO

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thành Tâm - THATACO có địa chỉ tại 172 Lê Lư - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309324578 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309324578

Ngày cấp 18-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thành Tâm

Tên giao dịch

THATACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0838122657 / 0838122657
Địa chỉ trụ sở

172 Lê Lư - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838122657 / 0838122657
Địa chỉ nhận thông báo thuế 172 Lê Lư - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309324578 / 21-08-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Quốc Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

340/10 Phạm Văn Bạch-Phường 15-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Quốc Tuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0309324578, 0838122657, THATACO, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Phú Thọ Hoà, Vũ Quốc Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
8 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
9 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
10 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
11 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
12 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
13 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532