Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Kentco Việt Nam

Chi Nhánh Công Ty TNHH Kentco Việt Nam có địa chỉ tại 951/47-47A Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309404456-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309404456-001

Ngày cấp 09-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Kentco Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

951/47-47A Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309404456-001 / 09-11-2009 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tất Văn Kiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0309404456-001, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông, Tất Văn Kiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
6 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
7 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Đại lý 46101
13 Môi giới 46102
14 Đấu giá 46103
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
17 Bán buôn thủy sản 46322
18 Bán buôn rau, quả 46323
19 Bán buôn cà phê 46324
20 Bán buôn chè 46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn vải 46411
29 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
30 Bán buôn hàng may mặc 46413
31 Bán buôn giày dép 46414
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
41 Bán buôn xi măng 46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
43 Bán buôn kính xây dựng 46634
44 Bán buôn sơn, vécni 46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
48 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
49 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
50 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
51 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
52 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
54 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
55 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
56 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
57 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
59 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
60 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
63 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
64 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
65 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
66 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
71 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
72 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
73 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
75 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
77 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
78 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
79 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
80 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
81 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
82 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
85 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
86 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
87 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
88 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
89 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
90 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
91 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
92 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739