Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Hy Anh

CôNG TY TNHH XD HY ANH

Công Ty TNHH Xây Dựng Hy Anh - CôNG TY TNHH XD HY ANH có địa chỉ tại 285/36/3 Cách Mạng Tháng 8 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309475055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309475055

Ngày cấp 30-09-2009 Ngày đóng MST 29-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Hy Anh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD HY ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0909595010-0862651 / 0862651508
Địa chỉ trụ sở

285/36/3 Cách Mạng Tháng 8 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909595010-0862651 / 0862651508
Địa chỉ nhận thông báo thuế Chờ làm thủ tục giải thể - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309475055 / 30-10-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 31-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Trọng Tín

Địa chỉ chủ sở hữu

362/39 Nguyễn Đình Chiểu-Phường 04-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lương Trọng Tín

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309475055, 0909595010-0862651, CôNG TY TNHH XD HY ANH, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Lương Trọng Tín

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300