Cty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hoàng Ân - Hoang An Production Service Trading Imoport Export JSC có địa chỉ tại 63/13 Đường 36 KP.08 Phường Linh Đông - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309553592 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0309553592 |
Ngày cấp | 26-10-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Hoàng Ân |
Tên giao dịch | Hoang An Production Service Trading Imoport Export JSC |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức | Điện thoại / Fax | 38960485 / 38960485 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 63/13 Đường 36 KP.08 Phường Linh Đông - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 38960485 / 38960485 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 63/13 Đường 36 KP.08 P.Linh Đông - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0309553592 / 02-11-2009 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-11-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/5/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Diệp Thanh Thùy |
Địa chỉ chủ sở hữu | 63/13 Đường 36 KP.08 P.Linh Đông-Phường Linh Đông-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Diệp Thanh Thùy |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0309553592, 38960485, Hoang An Production Service Trading Imoport Export JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Linh Đông, Diệp Thanh Thùy
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |