Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phú Lộc Khang

PHU LOC KHANG CORP

Công Ty Cổ Phần Phú Lộc Khang - PHU LOC KHANG CORP có địa chỉ tại Lầu 6 - Toà nhà Fimexco, Số 231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309585153 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309585153

Ngày cấp 04-11-2009 Ngày đóng MST 01-08-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phú Lộc Khang

Tên giao dịch

PHU LOC KHANG CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 6 - Toà nhà Fimexco, Số 231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế #19 Toà Nhà Fideco Tower 81 Hàm Nghi P.NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309585153 / 27-06-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Võ Định Tường

Địa chỉ chủ sở hữu

520C Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 12, Quận 10, Tp.HCM-Phường 12-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0309585153, PHU LOC KHANG CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Lê Võ Định Tường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100