Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Đấu Lệnh

DAU LENH SPORTS CORPRATION

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Đấu Lệnh - DAU LENH SPORTS CORPRATION có địa chỉ tại 157 Đường số 8 - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309709553 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309709553

Ngày cấp 06-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thể Thao Đấu Lệnh

Tên giao dịch

DAU LENH SPORTS CORPRATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0993991111 /
Địa chỉ trụ sở

157 Đường số 8 - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0993991111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 157 Đường số 8 - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309709553 / 25-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-553 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

16/166 đường Chùa Hàng-Phường Hồ Nam-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309709553, 0993991111, DAU LENH SPORTS CORPRATION, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Thuận Đông, Nguyễn Mạnh Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Cơ sở lưu trú khác 5590
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Dịch vụ ăn uống khác 56290
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
18 Hoạt động hậu kỳ 59120
19 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
20 Hoạt động chiếu phim 5914
21 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
24 Quảng cáo 73100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
26 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
30 Cho thuê băng, đĩa video 77220
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
38 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
39 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
40 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
41 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
47 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
48 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
49 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
50 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
51 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
52 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
53 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
54 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
55 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210