Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Thương Mại T.Ss

T.SS INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Quốc Tế Thương Mại T.Ss - T.SS INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại 21 Đường số 28 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309709786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309709786

Ngày cấp 06-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Thương Mại T.Ss

Tên giao dịch

T.SS INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0933885866 / 35033181
Địa chỉ trụ sở

21 Đường số 28 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933885866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 21 Đường số 28 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309709786 / 26-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-02-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

618/32/5A âu Cơ-Phường 10-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0309709786, 0933885866, T.SS INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông B, Nguyễn Thanh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
15 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
16 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
17 Sản xuất giày dép 15200
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 In ấn 18110
20 Dịch vụ liên quan đến in 18120
21 Sao chép bản ghi các loại 18200
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
27 Thu gom rác thải độc hại 3812
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình công ích 42200
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Phá dỡ 43110
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán mô tô, xe máy 4541
45 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
67 Bốc xếp hàng hóa 5224
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
74 Hoạt động viễn thông khác 6190
75 Lập trình máy vi tính 62010
76 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
77 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
78 Cổng thông tin 63120
79 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
80 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
81 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
82 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
83 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
84 Quảng cáo 73100
85 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
86 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
88 Cho thuê xe có động cơ 7710
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
90 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
91 Cung ứng lao động tạm thời 78200
92 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
93 Điều hành tua du lịch 79120
94 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
95 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
96 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
97 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
98 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
99 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
100 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
101 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330