Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Ozen

OZEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Kiến Trúc Ozen - OZEN CO.,LTD có địa chỉ tại 4/14 Đường 2, Khu Phố 3 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309739075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309739075

Ngày cấp 14-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Ozen

Tên giao dịch

OZEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0908424993 /
Địa chỉ trụ sở

4/14 Đường 2, Khu Phố 3 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908424993 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 4/14 Đường 2, Khu Phố 3 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309739075 / 20-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồ Hải Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

4/14 Đường 2, khu phố 3-Phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hồ Hải Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hồ Khánh Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309739075, 0908424993, OZEN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Nguyễn Hồ Hải Bình, Nguyễn Hồ Khánh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác quặng sắt 07100
40 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
41 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
42 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
43 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
44 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
45 Khai thác và thu gom than bùn 08920
46 Khai thác muối 08930
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
50 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
52 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
53 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
54 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
55 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
56 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
57 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
58 Sản xuất đường 10720
59 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
60 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
61 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
62 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
63 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
64 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
65 Sản xuất rượu vang 11020
66 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
67 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
68 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
69 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
70 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
71 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
72 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
73 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
74 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
75 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
76 Sản xuất giày dép 15200
77 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
78 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
79 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
80 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
81 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
82 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
83 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
84 In ấn 18110
85 Dịch vụ liên quan đến in 18120
86 Sao chép bản ghi các loại 18200
87 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
88 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
89 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
90 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
91 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
92 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
93 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
94 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
95 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
96 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
97 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
98 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
99 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
100 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
101 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
102 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
103 Đúc sắt thép 24310
104 Đúc kim loại màu 24320
105 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
106 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
107 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
108 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
109 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
110 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
111 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
112 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
113 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
114 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
115 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
116 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
117 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
118 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
119 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
120 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
121 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
122 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
123 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
124 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
125 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
126 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
127 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
128 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
129 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
130 Sửa chữa thiết bị điện 33140
131 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
132 Sửa chữa thiết bị khác 33190
133 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
134 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
135 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
136 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
137 Thu gom rác thải không độc hại 38110
138 Thu gom rác thải độc hại 3812
139 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
140 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
141 Tái chế phế liệu 3830
142 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
143 Xây dựng nhà các loại 41000
144 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
145 Xây dựng công trình công ích 42200
146 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
147 Phá dỡ 43110
148 Chuẩn bị mặt bằng 43120
149 Lắp đặt hệ thống điện 43210
150 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
151 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
152 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
153 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
154 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
155 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
156 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
157 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
158 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
159 Bán mô tô, xe máy 4541
160 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
161 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
162 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
163 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
164 Bán buôn gạo 46310
165 Bán buôn thực phẩm 4632
166 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
167 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
169 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
173 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
174 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
176 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
177 Bán buôn tổng hợp 46900
178 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
179 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
180 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
181 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
182 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
183 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
184 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
185 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
186 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
187 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
188 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
189 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
191 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
192 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
193 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
194 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
195 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
196 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
197 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
198 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
199 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
200 Vận tải bằng xe buýt 49200
201 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
202 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
203 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
204 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
205 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
206 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
207 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
209 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
210 Bốc xếp hàng hóa 5224
211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
212 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
213 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
214 Dịch vụ ăn uống khác 56290
215 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
216 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
217 Hoạt động hậu kỳ 59120
218 Hoạt động viễn thông khác 6190
219 Lập trình máy vi tính 62010
220 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
221 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
222 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
223 Cổng thông tin 63120
224 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
225 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
226 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
227 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
228 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
229 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
230 Quảng cáo 73100
231 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
232 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
233 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
234 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
235 Cho thuê xe có động cơ 7710
236 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
237 Cho thuê băng, đĩa video 77220
238 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
239 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
240 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
241 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
242 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
243 Đại lý du lịch 79110
244 Điều hành tua du lịch 79120
245 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
246 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
247 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
248 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
249 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
250 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
251 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
252 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
253 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
254 Dịch vụ đóng gói 82920
255 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
256 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
257 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
258 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
259 Hoạt động thể thao khác 93190
260 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
261 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
262 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
263 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
264 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
265 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
266 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
267 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
268 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
269 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
270 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
271 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
272 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
273 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0309739075 Công Ty TNHH Xây Dựng Tinh Không - Văn Phòng Đại Diện Quy Nh Số 105 Phan Bội Châu
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0309739075 Công Ty TNHH Xây Dựng Tinh Không - Văn Phòng Đại Diện Quy Nh Số 105 Phan Bội Châu