Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Nam Lâu Đài

CASTLE VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Việt Nam Lâu Đài - CASTLE VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại 30 đường 218 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309759441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309759441

Ngày cấp 22-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Nam Lâu Đài

Tên giao dịch

CASTLE VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0838507258 /
Địa chỉ trụ sở

30 đường 218 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838507258 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 30 đường 218 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309759441 / 23-01-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Thuần

Địa chỉ chủ sở hữu

56/40 Nguyễn Văn Săng-Phường Tân Sơn Nhì-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Thuần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309759441, 0838507258, CASTLE VIET NAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 4, Nguyễn Ngọc Thuần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490