Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tấn Cường

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tấn Cường có địa chỉ tại 36/120 Lê Thị Hồng, Khu phố 12 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309779871 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309779871

Ngày cấp 31-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tấn Cường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0913624691 /
Địa chỉ trụ sở

36/120 Lê Thị Hồng, Khu phố 12 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913624691 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 36/120 Lê Thị Hồng, Khu phố 12 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309779871 / 01-02-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Khâm

Địa chỉ chủ sở hữu

149/15 Nơ Trang Long-Phường 12-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trịnh Văn Khâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309779871, 0913624691, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 17, Trịnh Văn Khâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190