Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Gia Ngô

GIA NGO INVESTMENT CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Gia Ngô - GIA NGO INVESTMENT CORP có địa chỉ tại 603/5B Vườn Lài - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309818104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Phá dỡ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309818104

Ngày cấp 25-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Gia Ngô

Tên giao dịch

GIA NGO INVESTMENT CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 0866735000 /
Địa chỉ trụ sở

603/5B Vườn Lài - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866735000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 603/5B Vườn Lài - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309818104 / 26-02-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Đức Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

251/66 Lê Quang Định-Phường 7-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Ngô Đức Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Phá dỡ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309818104, 0866735000, GIA NGO INVESTMENT CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường An Phú Đông, Ngô Đức Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730