Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thủy Mộc

thuy moc development co., ltd

Công Ty TNHH Phát Triển Thủy Mộc - thuy moc development co., ltd có địa chỉ tại 39 Nguyễn Bá Tòng - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309871027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309871027

Ngày cấp 20-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thủy Mộc

Tên giao dịch

thuy moc development co., ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

39 Nguyễn Bá Tòng - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39 Nguyễn Bá Tòng - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309871027 / 16-11-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

56/27A Tô Hiến Thành-Phường 15-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309871027, thuy moc development co., ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 11, Nguyễn Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sao chép bản ghi các loại 18200
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
8 Sản xuất đồng hồ 26520
9 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
10 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất pin và ắc quy 27200
13 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
14 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
15 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
16 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
17 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
18 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
19 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
21 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
22 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện 33140
27 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
46 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Hoạt động viễn thông có dây 61100
52 Hoạt động viễn thông không dây 61200
53 Hoạt động viễn thông khác 6190
54 Lập trình máy vi tính 62010
55 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
56 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
57 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
58 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
59 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
60 Quảng cáo 73100
61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
64 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
65 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
66 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
67 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
68 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220