Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Không Rỉ Nam Việt

NAM VIET STAINLESS STEEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Thép Không Rỉ Nam Việt - NAM VIET STAINLESS STEEL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 07 khu phố 4 Đường 14 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309919800 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309919800

Ngày cấp 03-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Không Rỉ Nam Việt

Tên giao dịch

NAM VIET STAINLESS STEEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 0837447176 /
Địa chỉ trụ sở

Số 07 khu phố 4 Đường 14 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837447176 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 07 khu phố 4 Đường 14 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309919800 / 19-04-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, Cụm Thọ-Phường Nhân Chính-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309919800, 0837447176, NAM VIET STAINLESS STEEL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường An Phú, Nguyễn Mạnh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931