Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tri Thức Số

DIGITAL KNOWLEGDE TECHNOLOGY SOLUTIONS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tri Thức Số - DIGITAL KNOWLEGDE TECHNOLOGY SOLUTIONS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 617F Phạm Văn Chí - Phường 07 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309934090 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309934090

Ngày cấp 09-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Tri Thức Số

Tên giao dịch

DIGITAL KNOWLEGDE TECHNOLOGY SOLUTIONS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

617F Phạm Văn Chí - Phường 07 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 66722129 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế H18 Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309934090 / 19-08-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-437 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 3-Xã Bình Hàng Tây-Huyện Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Văn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0309934090, DIGITAL KNOWLEGDE TECHNOLOGY SOLUTIONS COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 07, Trần Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải bằng xe buýt 49200
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
19 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
20 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
21 Quảng cáo 73100
22 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
23 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
26 Đại lý du lịch 79110
27 Điều hành tua du lịch 79120
28 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
29 Giáo dục nghề nghiệp 8532
30 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
31 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110