Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Việt Hưng

NAM VIET HUNG INVESTMENT CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Việt Hưng - NAM VIET HUNG INVESTMENT CORP có địa chỉ tại 206/3 Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309945293 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309945293

Ngày cấp 10-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Việt Hưng

Tên giao dịch

NAM VIET HUNG INVESTMENT CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 0903003367 /
Địa chỉ trụ sở

206/3 Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903003367 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 206/3 Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309945293 / 04-05-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

206/7F Bình Quới-Phường 28-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Minh Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0309945293, 0903003367, NAM VIET HUNG INVESTMENT CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 28, Phạm Văn Tuấn, Bùi Minh Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
45 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
48 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
49 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
50 Quảng cáo 73100
51 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
52 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0309945293 Văn Phòng Đại Diện Công Ty CP Đầu Tư Nam Việt Hưng 18/2 Đường số 35, Khu phố 2
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0309945293 Văn Phòng Đại Diện Công Ty CP Đầu Tư Nam Việt Hưng 18/2 Đường số 35, Khu phố 2