Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Vy Miền Nam

ANVYMINA CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Vy Miền Nam - ANVYMINA CO., LTD có địa chỉ tại 666/46/25 Đường 3/2 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309960887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309960887

Ngày cấp 16-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên An Vy Miền Nam

Tên giao dịch

ANVYMINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0862645090 / 0862645037
Địa chỉ trụ sở

666/46/25 Đường 3/2 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862645090 / 0862645037
Địa chỉ nhận thông báo thuế 666/46/25 Đường 3/2 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309960887 / 10-05-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sỹ Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

70 Khu phố 3-Phường Tân Phú-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Sỹ Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0309960887, 0862645090, ANVYMINA CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Nguyễn Sỹ Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633