Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư - Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Môi Trường

ESTI CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư - Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Môi Trường - ESTI CO., LTD có địa chỉ tại 133/21 Đường Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309962436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309962436

Ngày cấp 16-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư - Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Môi Trường

Tên giao dịch

ESTI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0862573634 / 0862573618
Địa chỉ trụ sở

133/21 Đường Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862573634 / 0862573618
Địa chỉ nhận thông báo thuế 133/21 Đường Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309962436 / 14-05-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

88/565 Nguyễn Kiệm-Phường 3-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Ngọc Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0309962436, 0862573634, ESTI CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Trần Thị Ngọc Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
22 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290