Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mậu Dịch Kim Sơn

KIM SON COMMERCE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Mậu Dịch Kim Sơn - KIM SON COMMERCE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 489A/23/193 Huỳnh Văn Bánh - Phường 13 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309979253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309979253

Ngày cấp 22-04-2010 Ngày đóng MST 03-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mậu Dịch Kim Sơn

Tên giao dịch

KIM SON COMMERCE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

489A/23/193 Huỳnh Văn Bánh - Phường 13 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 03/12/12 Khóa MST Theo Sở KHĐT - Phường 13 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309979253 / 07-11-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Cần

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hòa Khánh-Xã Hòa An-Thành phố Cao Lãnh-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Trần Ngọc Cần

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0309979253, KIM SON COMMERCE COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 13, Trần Ngọc Cần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
19 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
20 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
21 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
22 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
23 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
24 Sản xuất giày dép 15200
25 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
49 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
50 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
56 Dịch vụ đóng gói 82920
57 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
58 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000