Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Anh Thư - HOANG ANH THU IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 100/8 Lầu 1 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310044409 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0310044409 |
Ngày cấp | 21-05-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hoàng Anh Thư |
Tên giao dịch | HOANG ANH THU IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 1 | Điện thoại / Fax | 0903785892 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 100/8 Lầu 1 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 100/8 #1 Nguyễn Đình Chiểu P.ĐaKao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0310044409 / 22-06-2010 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-08-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Xuân Thành |
Địa chỉ chủ sở hữu | 173 Lô H, Đường Hoàng Diệu-phường 08-Quận 4-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Trần Xuân Thành |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0310044409, 0903785892, HOANG ANH THU IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Trần Xuân Thành
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |