Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Trà My

TRA MY CS CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Trà My - TRA MY CS CO.,LTD có địa chỉ tại 41/31 Sư Vạn Hạnh - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310058761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310058761

Ngày cấp 26-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Trà My

Tên giao dịch

TRA MY CS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0838390716 /
Địa chỉ trụ sở

41/31 Sư Vạn Hạnh - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838390716 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 41/31 Sư Vạn Hạnh - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310058761 / 26-05-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Phước Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Phước Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Tuyết Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310058761, 0838390716, TRA MY CS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 03, Nguyễn Ngọc Phước Trung, Đặng Thị Tuyết Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730