Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Trần Phong

TRAN PHONG INVESTMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Trần Phong - TRAN PHONG INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại 46 Bác ái - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310083302 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thiết bị điện khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310083302

Ngày cấp 01-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Trần Phong

Tên giao dịch

TRAN PHONG INVESTMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0983180003 /
Địa chỉ trụ sở

46 Bác ái - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 46 Bác ái P.Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310083302 / 14-06-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Kiều Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Tô Kiều Tiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thiết bị điện khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310083302, 0983180003, TRAN PHONG INVESTMENT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Thành, Tô Kiều Tiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
3 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoạt động viễn thông có dây 61100
15 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
16 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
17 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120