Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Doanh Nghiệp Luật Nguyễn Tân Bình

LUAT NGUYEN TAN BINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Doanh Nghiệp Luật Nguyễn Tân Bình - LUAT NGUYEN TAN BINH CO.,LTD có địa chỉ tại 72 Thích Minh Nguyệt - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310102185 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310102185

Ngày cấp 05-06-2010 Ngày đóng MST 09-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Quản Lý Doanh Nghiệp Luật Nguyễn Tân Bình

Tên giao dịch

LUAT NGUYEN TAN BINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

72 Thích Minh Nguyệt - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 72 Thích Minh Nguyệt - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310102185 / 09-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

1/86 Phan Huy ích-Phường 12-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Quốc Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310102185, LUAT NGUYEN TAN BINH CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Lê Quốc Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác dầu thô 06100
14 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
17 In ấn 18110
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
43 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
44 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
45 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cung ứng lao động tạm thời 78200
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532
55 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
56 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110