Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH A Mi No

A MI NO CO., LTD

Công Ty TNHH A Mi No - A MI NO CO., LTD có địa chỉ tại Số 53 Lô B, Đường Sen Hồng, ấp Thạnh An - Xã Trung An - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310158029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Củ Chi

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ đóng gói

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310158029

Ngày cấp 03-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH A Mi No

Tên giao dịch

A MI NO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Củ Chi Điện thoại / Fax 0918427942 /
Địa chỉ trụ sở

Số 53 Lô B, Đường Sen Hồng, ấp Thạnh An - Xã Trung An - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918427942 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 53 Lô B, Đường Sen Hồng, ấp Thạnh An - Xã Trung An - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310158029 / 12-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Chinh

Địa chỉ chủ sở hữu

220 Lô B, Chung cư 43 Hồ Văn Huê-Phường 09-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Văn Chinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ đóng gói Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0310158029, 0918427942, A MI NO CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Trung An, Lê Văn Chinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
6 Dịch vụ đóng gói 82920