Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hiệp Lợi

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hiệp Lợi có địa chỉ tại 1/11 Hồng Lạc Phường 10 - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310185625 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310185625

Ngày cấp 18-07-2010 Ngày đóng MST 08-03-2011
Tên chính thức

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hiệp Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1/11 Hồng Lạc Phường 10 - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 09/03/11 Khoá MST Theo Sở KHĐT - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310185625 / 26-07-2010 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT 91) 11/09/10
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

1/11 Hồng Lạc P.10-Phường 10-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310185625, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 10, Lê Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620