Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Sao Kim

VENUS SERVICE TRADING CONSTRUCTION CORP

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Sao Kim - VENUS SERVICE TRADING CONSTRUCTION CORP có địa chỉ tại 1A Đường 11, Khu phố 1 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310194919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310194919

Ngày cấp 20-07-2010 Ngày đóng MST 11-10-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Sao Kim

Tên giao dịch

VENUS SERVICE TRADING CONSTRUCTION CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1A Đường 11, Khu phố 1 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 111/9C Lê Văn Chí P.Linh Trung - - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310194919 / 03-08-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1, Thôn 4, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310194919, VENUS SERVICE TRADING CONSTRUCTION CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Nguyễn Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Khai thác gỗ 02210
33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
37 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
39 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
41 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
42 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
43 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
44 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
47 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
48 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
49 Xây dựng nhà các loại 41000
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình công ích 42200
52 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Lắp đặt hệ thống điện 43210
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán mô tô, xe máy 4541
61 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
78 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
79 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
80 Cổng thông tin 63120
81 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
82 Quảng cáo 73100
83 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
86 Cho thuê băng, đĩa video 77220
87 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Giáo dục nghề nghiệp 8532
90 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600