Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Kumpogo

KUMPOGO CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Kumpogo - KUMPOGO CO.,LTD có địa chỉ tại 20 Đường 3 Tháng 2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310207269 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310207269

Ngày cấp 24-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Kumpogo

Tên giao dịch

KUMPOGO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0836023148-0836 / 0873033148
Địa chỉ trụ sở

20 Đường 3 Tháng 2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 20 Đường 3/2 P.12 - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310207269 / 12-08-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

284 Thanh Minh-Xã Vĩnh Thanh-Huyện Nhơn Trạch-Đồng Nai

Tên giám đốc

Phạm Thanh Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310207269, 0836023148-0836, KUMPOGO CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Phạm Thanh Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
3 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
14 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Xuất bản phần mềm 58200
19 Lập trình máy vi tính 62010
20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
22 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
23 Cổng thông tin 63120
24 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
25 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
31 Giáo dục nghề nghiệp 8532
32 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
33 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
34 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
35 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
36 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240