Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Vi Na

VI NA TECHNOLOGY ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Vi Na - VI NA TECHNOLOGY ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 1050/72 đường Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310299823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310299823

Ngày cấp 31-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Công Nghệ Vi Na

Tên giao dịch

VI NA TECHNOLOGY ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0862646646 /
Địa chỉ trụ sở

1050/72 đường Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862646646 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1050/72 đường Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310299823 / 07-09-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

1050/72 Quang Trung-Phường 8-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0310299823, 0862646646, VI NA TECHNOLOGY ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 8, Nguyễn Đức Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
16 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
17 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
18 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
25 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn gạo 46310
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
48 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
49 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290