Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Rồng Việt Toàn Cầu

RONG VIET TOAN CAU., JSC

Công Ty Cổ Phần Rồng Việt Toàn Cầu - RONG VIET TOAN CAU., JSC có địa chỉ tại 181 Nguyễn Thái Bình - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310319660 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310319660

Ngày cấp 13-09-2010 Ngày đóng MST 04-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Rồng Việt Toàn Cầu

Tên giao dịch

RONG VIET TOAN CAU., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

181 Nguyễn Thái Bình - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 181 Nguyễn Thái Bình - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310319660 / 16-09-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0310319660, RONG VIET TOAN CAU., JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Thái Bình, Nguyễn Thị Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Khai thác và thu gom than cứng 05100
13 Khai thác và thu gom than non 05200
14 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
28 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
29 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
30 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
31 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
38 Thu gom rác thải không độc hại 38110
39 Thu gom rác thải độc hại 3812
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán mô tô, xe máy 4541
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
60 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
69 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
70 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Bốc xếp hàng hóa 5224
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
78 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
81 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
82 Hoạt động hậu kỳ 59120
83 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
84 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
85 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
86 Quảng cáo 73100
87 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
88 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
90 Cho thuê xe có động cơ 7710
91 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
93 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
94 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
95 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
96 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
97 Giáo dục nghề nghiệp 8532
98 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
99 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
100 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
101 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
102 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210