Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ppp

Công Ty Cổ Phần Ppp có địa chỉ tại 26 Đường 31A, Khu Phố 5 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310332598 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310332598

Ngày cấp 18-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ppp

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 0822163006 /
Địa chỉ trụ sở

26 Đường 31A, Khu Phố 5 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0822163006 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 26 Đường 31A, Khu Phố 5 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310332598 / 21-09-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Cao Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 6, Thôn Hội Xuyên-Thị trấn Gia Lộc-Huyện Gia Lộc-Hải Dương

Tên giám đốc

Đinh Cao Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0310332598, 0822163006, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường An Phú, Đinh Cao Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
21 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Đúc sắt thép 24310
25 Đúc kim loại màu 24320
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
29 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
30 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
33 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Thu gom rác thải độc hại 3812
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
39 Tái chế phế liệu 3830
40 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Phá dỡ 43110
46 Chuẩn bị mặt bằng 43120
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Vận tải hành khách đường sắt 49110
53 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
54 Vận tải bằng xe buýt 49200
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
59 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
66 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
67 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
68 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
69 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
70 Quảng cáo 73100
71 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
72 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
75 Cho thuê băng, đĩa video 77220
76 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Cung ứng lao động tạm thời 78200
79 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
80 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
81 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
82 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
83 Dịch vụ đóng gói 82920
84 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600