Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khổng Kiều

KHONG KIEU CO.,LLTD

Công Ty TNHH Khổng Kiều - KHONG KIEU CO.,LLTD có địa chỉ tại 86/2 đường 359, Tổ 17, Khu phố 5 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310347925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310347925

Ngày cấp 25-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khổng Kiều

Tên giao dịch

KHONG KIEU CO.,LLTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

86/2 đường 359, Tổ 17, Khu phố 5 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 86/2 Đường 359 Tổ 17 KP5 P.Phước Long B - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310347925 / 27-04-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khổng Văn Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

86/2 đường 359, Tổ 17, Khu phố 5, phường Phước Long B, Quận-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Khổng Văn Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310347925, KHONG KIEU CO.,LLTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long B, Khổng Văn Sáu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610