Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gls Việt Nam

GLS VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Gls Việt Nam - GLS VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 6, Tòa nhà Mê Linh Point Tower, số 2, Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310357828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310357828

Ngày cấp 29-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gls Việt Nam

Tên giao dịch

GLS VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 84-8-35202766 / 84-8-38237840
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, Tòa nhà Mê Linh Point Tower, số 2, Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84-8-35202766 / 84-8-38237840
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 6, Tòa nhà Mê Linh Point Tower, số 2, Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310357828 / 30-09-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thúy Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

51C Phan Tây Hồ-Phường 07-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đỗ Thúy Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0310357828, 84-8-35202766, GLS VIET NAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Đỗ Thúy Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
21 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600