Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quê Ta

Que Ta JSC

Công Ty Cổ Phần Quê Ta - Que Ta JSC có địa chỉ tại 283/29 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310383338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310383338

Ngày cấp 11-10-2010 Ngày đóng MST 23-11-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quê Ta

Tên giao dịch

Que Ta JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0838377709 / 0838377709
Địa chỉ trụ sở

283/29 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 283/29 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310383338 / 12-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thị Ngọc Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

283/29 Phạm Ngũ Lão-Phường Phạm Ngũ Lão-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đào Thị Ngọc Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310383338, 0838377709, Que Ta JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Phạm Ngũ Lão, Đào Thị Ngọc Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Đúc kim loại màu 24320
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Đại lý du lịch 79110
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300