Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hồng Phượng

HONG PHUONG FOOD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hồng Phượng - HONG PHUONG FOOD CO.,LTD có địa chỉ tại 191 Nguyễn Thái Sơn - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310410165 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310410165

Ngày cấp 29-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Hồng Phượng

Tên giao dịch

HONG PHUONG FOOD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0903636971 /
Địa chỉ trụ sở

191 Nguyễn Thái Sơn - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903636971 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 191 Nguyễn Thái Sơn - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310410165 / 29-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

191 Nguyễn Thái Sơn-Phường 5-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310410165, 0903636971, HONG PHUONG FOOD CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 5, Nguyễn Thị Hồng Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722