Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Bình Tín

BT TECHNOLOGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Bình Tín - BT TECHNOLOGY CO.,LTD có địa chỉ tại 11/5 Đường 28 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310430179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310430179

Ngày cấp 04-11-2010 Ngày đóng MST 13-02-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Thương Mại Bình Tín

Tên giao dịch

BT TECHNOLOGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

11/5 Đường 28 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11/5 Đường 28 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310430179 / 04-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-085 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

11/5 Đường 28-Phường 6-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Ngọc Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310430179, BT TECHNOLOGY CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 6, Trần Ngọc Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sản xuất máy luyện kim 28230
9 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
11 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659