Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Nguyễn Sang

NGUYEN SANG INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Nguyễn Sang - NGUYEN SANG INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 745/258 Quang Trung, Tổ 21, Khu Phố 3 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310440000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310440000

Ngày cấp 09-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Nguyễn Sang

Tên giao dịch

NGUYEN SANG INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

745/258 Quang Trung, Tổ 21, Khu Phố 3 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 745/258 Quang Trung, Tổ 21, Khu Phố 3 - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310440000 / 09-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-343 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

666/84 Đường 3/2-Phường 14-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310440000, NGUYEN SANG INVESTMENT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 12, Nguyễn Minh Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
6 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
7 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
8 Quảng cáo 73100
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
10 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830