Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Nhật Đức

MAY NHAT DUC COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH May Nhật Đức - MAY NHAT DUC COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 150/2 Đoàn Văn Bơ - phường 09 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310463738 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310463738

Ngày cấp 19-11-2010 Ngày đóng MST 02-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Nhật Đức

Tên giao dịch

MAY NHAT DUC COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

150/2 Đoàn Văn Bơ - phường 09 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 150/2 Đoàn Văn Bơ - phường 09 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310463738 / 19-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Nhật Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

150/2 Đoàn Văn Bơ-phường 09-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tạ Nhật Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310463738, MAY NHAT DUC COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 09, Tạ Nhật Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
12 Sản xuất giày dép 15200
13 Chuyển phát 53200
14 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200