Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Khang Thịnh

K T T I CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Khang Thịnh - K T T I CO., LTD có địa chỉ tại Số 117 Cư xá Lê Đại Hành - Phường 11 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310478815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310478815

Ngày cấp 26-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Khang Thịnh

Tên giao dịch

K T T I CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 117 Cư xá Lê Đại Hành - Phường 11 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 117 Cư xá Lê Đại Hành - Phường 11 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310478815 / 26-11-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

100/31/6 Đinh Tiên Hoàng-Phường 1-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Minh Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310478815, K T T I CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 11, Lê Minh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Dịch vụ đóng gói 82920