Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Môi Trường Tân Tài Nguyên

NEW RESOURCES CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Môi Trường Tân Tài Nguyên - NEW RESOURCES CO., LTD có địa chỉ tại 29 Võ Thành Trang - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310485530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310485530

Ngày cấp 01-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Môi Trường Tân Tài Nguyên

Tên giao dịch

NEW RESOURCES CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0839718287 /
Địa chỉ trụ sở

29 Võ Thành Trang - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839718287 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 29 Võ Thành Trang - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310485530 / 01-12-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

29 Võ Thành Trang-Phường 11-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đỗ Văn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310485530, 0839718287, NEW RESOURCES CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 11, Đỗ Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
23 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Đại lý du lịch 79110
27 Điều hành tua du lịch 79120
28 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200