Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Kỹ Thuật Thái Hà

THAI HA TECHNOLOGY CONSTRUCTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Kỹ Thuật Thái Hà - THAI HA TECHNOLOGY CONSTRUCTION CO.,LTD có địa chỉ tại 58/4B2 Phạm Văn Chiêu - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310485756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310485756

Ngày cấp 30-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Kỹ Thuật Thái Hà

Tên giao dịch

THAI HA TECHNOLOGY CONSTRUCTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

58/4B2 Phạm Văn Chiêu - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 58/4B2 Phạm Văn Chiêu - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310485756 / 30-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Xuân Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

58/4B2 Phạm Văn Chiêu-Phường 12-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tạ Xuân Văn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310485756, THAI HA TECHNOLOGY CONSTRUCTION CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 14, Tạ Xuân Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
24 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
25 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120