Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khuê Trung

THANH NGUYEN TST CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khuê Trung - THANH NGUYEN TST CO.,LTD có địa chỉ tại 173/1A Đường T15, Khu phố 4, Tổ 14 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310492048 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310492048

Ngày cấp 03-12-2010 Ngày đóng MST 19-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khuê Trung

Tên giao dịch

THANH NGUYEN TST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 0949313538 /
Địa chỉ trụ sở

173/1A Đường T15, Khu phố 4, Tổ 14 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949313538 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 173/1A Đường T15, Khu phố 4, Tổ 14 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310492048 / 03-12-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-085 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hồng Oai

Địa chỉ chủ sở hữu

13/2 Bạch Đằng, ấp An Hưng-Thị trấn An Phú-Huyện An Phú-An Giang

Tên giám đốc

Trần Hồng Oai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310492048, 0949313538, THANH NGUYEN TST CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường An Phú Đông, Trần Hồng Oai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 In ấn 18110
3 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Hoạt động hậu kỳ 59120
38 Hoạt động viễn thông có dây 61100
39 Lập trình máy vi tính 62010
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
41 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
42 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
43 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Quảng cáo 73100
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
51 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210