Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Điểm Mới

NEW POINT CO.,LTD

Công Ty TNHH Điểm Mới - NEW POINT CO.,LTD có địa chỉ tại 308/28 Lê Văn Quới - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310492249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310492249

Ngày cấp 02-12-2010 Ngày đóng MST 08-02-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Điểm Mới

Tên giao dịch

NEW POINT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

308/28 Lê Văn Quới - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 308/28 Lê Văn Quới - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310492249 / 05-01-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Quang Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Định Công-Huyện Yên Định-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Bùi Quang Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310492249, NEW POINT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa A, Bùi Quang Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
33 Giáo dục mầm non 85100
34 Giáo dục tiểu học 85200
35 Đào tạo cao đẳng 85410
36 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
37 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
38 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
39 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
40 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120