Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn Quản Lý Hoàng Thanh

HOANG THANH MC CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn Quản Lý Hoàng Thanh - HOANG THANH MC CO.,LTD có địa chỉ tại 1063 đường Ba Tháng Hai - Phường 6 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310498427 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310498427

Ngày cấp 06-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tư Vấn Quản Lý Hoàng Thanh

Tên giao dịch

HOANG THANH MC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1063 đường Ba Tháng Hai - Phường 6 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1063 đường Ba Tháng Hai - Phường 6 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310498427 / 06-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Quốc Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

87/62/70A Đinh Tiên Hoàng-Phường 3-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hoàng Quốc Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310498427, HOANG THANH MC CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 6, Hoàng Quốc Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán mô tô, xe máy 4541
2 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
18 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
21 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
26 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
27 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
28 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
37 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
38 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
39 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
40 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
43 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
44 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
45 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
46 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
47 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
48 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
49 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310