Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Tân An

TAN AN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghệ Tân An - TAN AN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 80 Nguyễn Tất Thành - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310502810 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310502810

Ngày cấp 07-12-2010 Ngày đóng MST 23-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Tân An

Tên giao dịch

TAN AN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

80 Nguyễn Tất Thành - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 80 Nguyễn Tất Thành - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310502810 / 28-07-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nhật Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Thị trấn Đông Triều-Thị Xã Đông Triều-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Nhật Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310502810, TAN AN TECHNOLOGY COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 12, Nguyễn Nhật Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490