Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khải Hoàn

KHAI HOAN INVESTMENT JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khải Hoàn - KHAI HOAN INVESTMENT JSC có địa chỉ tại số 9 Đường Nội Khu, Hưng Gia IV - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310534749 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310534749

Ngày cấp 23-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khải Hoàn

Tên giao dịch

KHAI HOAN INVESTMENT JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0854110088 /
Địa chỉ trụ sở

số 9 Đường Nội Khu, Hưng Gia IV - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0854110088 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 9 Đường Nội Khu, Hưng Gia IV - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310534749 / 23-12-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

448B/9 Nguyễn Tất Thành-phường 18-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310534749, 0854110088, KHAI HOAN INVESTMENT JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Thế Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Xuất bản phần mềm 58200
20 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
21 Hoạt động hậu kỳ 59120
22 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
23 Hoạt động chiếu phim 5914
24 Hoạt động viễn thông có dây 61100
25 Hoạt động viễn thông không dây 61200
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Quảng cáo 73100
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
34 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
35 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000