Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải ánh Sài Gòn

HAI ANH SAI GON CO.,LTD

Công Ty TNHH Hải ánh Sài Gòn - HAI ANH SAI GON CO.,LTD có địa chỉ tại 575/39 Cách Mạng Tháng Tám Phường 15 - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310570793 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310570793

Ngày cấp 11-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải ánh Sài Gòn

Tên giao dịch

HAI ANH SAI GON CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

575/39 Cách Mạng Tháng Tám Phường 15 - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 575/39 Cách Mạng Tháng Tám P.15 - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310570793 / 11-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Hồng ánh

Địa chỉ chủ sở hữu

575/39 Cách Mạng Tháng Tám P.15-Phường 15-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Hồng ánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310570793, HAI ANH SAI GON CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 15, Võ Hồng ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 In ấn 18110
3 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
32 Quảng cáo 73100
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
36 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000