Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Choosy

CHOOSY CO.,LTD

Công Ty TNHH Choosy - CHOOSY CO.,LTD có địa chỉ tại 872/71/36 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310583062 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310583062

Ngày cấp 14-01-2011 Ngày đóng MST 26-02-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Choosy

Tên giao dịch

CHOOSY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

872/71/36 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 872/71/36 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310583062 / 03-03-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Xuân Thìn

Địa chỉ chủ sở hữu

85/2 Quang Trung-Phường 8-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Mai Xuân Thìn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0310583062, CHOOSY CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 8, Mai Xuân Thìn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
46 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
47 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
48 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
49 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
50 Sản xuất đường 10720
51 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
52 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
53 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
54 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
55 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
56 Sản xuất rượu vang 11020
57 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
58 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
59 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
60 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
61 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
62 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
63 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
64 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
65 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
66 In ấn 18110
67 Dịch vụ liên quan đến in 18120
68 Sao chép bản ghi các loại 18200
69 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
70 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
71 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
72 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
73 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
74 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
76 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
77 Xây dựng nhà các loại 41000
78 Chuẩn bị mặt bằng 43120
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
83 Bán buôn gạo 46310
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn đồ uống 4633
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
91 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
92 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
94 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
95 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
96 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
101 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
102 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
103 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
104 Cho thuê xe có động cơ 7710
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
106 Dịch vụ đóng gói 82920
107 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330