Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Lâm Hà

LAM HA TRADE SERVICE INVESTMENT CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Lâm Hà - LAM HA TRADE SERVICE INVESTMENT CORPORATION có địa chỉ tại 495/8/15 Tô Hiến Thành - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0310613221 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0310613221

Ngày cấp 29-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Lâm Hà

Tên giao dịch

LAM HA TRADE SERVICE INVESTMENT CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0862999979 /
Địa chỉ trụ sở

495/8/15 Tô Hiến Thành - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862999979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 495/8/15 Tô Hiến Thành - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0310613221 / 29-01-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

213/1A Lý Thái Tổ-Phường 09-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Minh Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0310613221, 0862999979, LAM HA TRADE SERVICE INVESTMENT CORPORATION, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Nguyễn Quang Minh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Thu gom rác thải độc hại 3812
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Quảng cáo 73100
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
50 Đại lý du lịch 79110
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
53 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
54 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210